Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
rõõmustama
Värav rõõmustab Saksa jalgpallifänne.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
kandma
Nad kannavad oma lapsi seljas.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
lahkuma
Rong lahkub.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
andma
Isa tahab oma pojale lisaraha anda.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
pankrotti minema
Ettevõte läheb ilmselt varsti pankrotti.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
rippuma
Mõlemad ripuvad oksa küljes.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
lükkama
Auto seiskus ja seda tuli lükata.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
kandma
Eesel kannab rasket koormat.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
uuendama
Tänapäeval pead pidevalt oma teadmisi uuendama.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
aktsepteerima
Ma ei saa seda muuta, pean selle aktsepteerima.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
valima
Õige valiku tegemine on raske.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
üles aitama
Ta aitas teda üles.