Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
tõlkima
Ta oskab tõlkida kuues keeles.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
külastama
Ta külastab Pariisi.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
tänama
Ta tänas teda lilledega.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
töötama
Ta peab kõigi nende failide kallal töötama.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
veetma
Ta veedab kogu oma vaba aja väljas.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
vajutama
Ta vajutab nuppu.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
lahkuma
Mees lahkub.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
rippuma
Mõlemad ripuvad oksa küljes.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
hoidma
Sa võid raha alles hoida.
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
hoolitsema
Meie majahoidja hoolitseb lumekoristuse eest.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
kohtuma
Sõbrad kohtusid ühiseks õhtusöögiks.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
lahkuma
Paljud inglased tahtsid lahkuda EL-ist.