Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
käivitama
Suits käivitas häiresüsteemi.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
kaotama
Nõrgem koer kaotab võitluses.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
kauplema
Inimesed kauplevad kasutatud mööbliga.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
toitma
Lapsed toidavad hobust.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
maha viskama
Härg viskas mehe maha.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
sõitma
Nad sõidavad nii kiiresti kui suudavad.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
teed andma
Paljud vanad majad peavad uutele teed andma.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
avama
Seifi saab avada salakoodiga.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
importima
Me impordime vilju paljudest riikidest.
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
pesema
Ema peseb oma last.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
välja tõmbama
Kuidas ta selle suure kala välja tõmbab?
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
dešifreerima
Ta dešifreerib peenikest kirja suurendusklaasiga.