Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
lahkuma
Mees lahkub.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
selgitama
Ta selgitab talle, kuidas seade töötab.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
valmistama
Ta valmistab kooki.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
käivitama
Suits käivitas häiresüsteemi.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
algama
Kool algab lastele just praegu.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
lahkuda tahtma
Ta tahab hotellist lahkuda.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
saatma
See firma saadab kaupu üle kogu maailma.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
tänama
Ta tänas teda lilledega.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
vastutama
Arst vastutab ravi eest.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
sisse tulema
Tule sisse!
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
lõppema
Marsruut lõpeb siin.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
ära saatma
See pakend saadetakse varsti ära.