Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
läbi saama
Lõpetage oma tüli ja hakkake juba läbi saama!
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
lootma
Paljud loodavad Euroopas paremat tulevikku.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
lahkuma
Rong lahkub.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
pikali heitma
Nad olid väsinud ja heitsid pikali.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
lõppema
Marsruut lõpeb siin.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
eelistama
Paljud lapsed eelistavad kommi tervislikule toidule.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
tähendama
Mida tähendab see vapp põrandal?
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
viskama
Ta viskab palli korvi.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
valmistama
Ta valmistas talle suurt rõõmu.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
ilmuma
Vees ilmus äkki tohutu kala.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
ära jooksma
Meie poeg tahtis kodust ära joosta.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
töötama
Mootorratas on katki; see ei tööta enam.