Test 92
Kuupäev:
Testile kulunud aeg::
Score:
|
Sun Jan 12, 2025
|
0/10
Klõpsake sõnal
1. | Ma kirjutan. |
Tôi .
See hint
|
2. | Inimesed joovad šampust. |
Mọi người rượu sâm banh.
See hint
|
3. | Lapsed puhastavad jalgrattaid. |
con lau xe đạp.
See hint
|
4. | Ma teen ettepaneku nädalavahetusel kohtuda. |
Tôi đề , chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
See hint
|
5. | kolmkümmend |
Ba
See hint
|
6. | Millal me maandume? |
Bao giờ ta hạ cánh?
See hint
|
7. | Kas siin saab hotellituba reserveerida? |
Ở đây thể đặt trước phòng khách sạn được không?
See hint
|
8. | Ootate te kedagi? |
đang đợi ai à?
See hint
|
9. | Mul on vaja tindipliiatseid ja markereid. |
cần bút bi và bút dạ.
See hint
|
10. | Mehel on pikk nina. |
Người đàn ấy có mũi dài.
See hint
|