لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
گم‌شده
هواپیمای گم‌شده
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
کامل
رنگین‌کمان کامل
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
تلخ
شکلات تلخ
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
سبک
پر سبک
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
بدهکار
فرد بدهکار
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
وابسته
بیماران وابسته به دارو
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
نرم
تخت نرم
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
باقی‌مانده
برف باقی‌مانده
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
بلند
برج بلند
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شرور
کودک شرور
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
گران
ویلا گران
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنس‌گرا
دو مرد همجنس‌گرا