لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
آرام‌بخش
تعطیلات آرام‌بخش
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
اول
گل‌های اول بهار
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
تند و تیز
روکش نان تند و تیز
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
پوچ
عینک پوچ
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جدی
یک جلسه جدی
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
سوم
چشم سوم
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
قابل مشاهده
کوه قابل مشاهده
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مردم‌نهاد
خانم مردم‌نهاد
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
زنده
نمای جلویی زنده
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
گران
ویلا گران
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
بسته
چشم‌های بسته
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
عینک واضح