لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
مست
مرد مست
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
بی‌پایان
جاده‌ی بی‌پایان
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
کثیف
هوای کثیف
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
رسیده
کدوهای رسیده
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
محلی
میوه‌های محلی
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
راست‌کار
شامپانزه راست‌کار
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
خشک
لباس خشک
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
رنگارنگ
تخم‌مرغ‌های رنگارنگ از طرف مرغ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
فیزیکی
آزمایش فیزیکی
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
وحشتناک
ظاهر وحشتناک
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
خوب
قهوه خوب
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
بنفش
اسطوخودوس بنفش