لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

có thể
trái ngược có thể
ممکن
مخالف ممکن

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
جذاب
داستان جذاب

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوراکی
فلفلهای خوراکی

ngang
đường kẻ ngang
افقی
خط افقی

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
فوقالعاده
غذای فوقالعاده

thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانه
آغوش دوستانه

thông minh
cô gái thông minh
باهوش
دختر باهوش

nắng
bầu trời nắng
آفتابی
آسمان آفتابی

thân thiện
đề nghị thân thiện
مهربان
پیشنهاد مهربان

nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنگین
مبل سنگین

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
پسر محتاط
