لغت

یادگیری افعال – ويتنامی

cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
دویدن
ورزشکار دو می‌زند.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
فریاد زدن
پسر به همه توان خود فریاد می‌زند.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
اشتباه کردن
با دقت فکر کن تا اشتباه نکنی!
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
همراه آوردن
او همیشه برای او گل می‌آورد.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
تشکیل دادن
ما با هم یک تیم خوب تشکیل می‌دهیم.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
زایمان کردن
او به زودی زایمان می‌کند.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
مردن
بسیاری از مردم در فیلم‌ها می‌میرند.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
پرتاب کردن به
آنها توپ را به یکدیگر پرت می‌کنند.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
جای دادن
بسیاری از خانه‌های قدیمی باید به خانه‌های جدید جای بدهند.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
رقصیدن
آن‌ها با عشق یک تانگو را می‌رقصند.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
باور کردن
بسیاری از مردم به خدا باور دارند.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
اعتماد کردن
ما همه به یکدیگر اعتماد داریم.