Sanasto

Opi adverbit – vietnam

cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
puoliksi
Lasissa on puoliksi vettä.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
pois
Hän kantaa saaliin pois.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
eilen
Satoi rankasti eilen.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
uudelleen
Hän kirjoittaa kaiken uudelleen.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
pian
Kaupallinen rakennus avataan tänne pian.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
kaikki
Täällä voit nähdä kaikki maailman liput.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
ympäri
Ei pitäisi puhua ympäri ongelmaa.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
päällä
Hän kiipeää katolle ja istuu sen päällä.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
ylös
Hän kiipeää vuoren ylös.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
kotiin
Sotilas haluaa mennä kotiin perheensä luo.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
aina
Täällä on aina ollut järvi.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
kotona
On kauneinta kotona!