Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
ajaa pois
Yksi joutsen ajaa toisen pois.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
kertoa
Hän kertoo hänelle salaisuuden.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
arvioida
Hän arvioi yrityksen suorituskykyä.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
ottaa puheeksi
Hän haluaa ottaa asian puheeksi ystävälleen.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
säilyttää
Säilytän rahani yöpöydässä.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
karata
Poikamme halusi karata kotoa.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
muuttaa
Uudet naapurit muuttavat yläkertaan.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
riittää
Salaatti riittää minulle lounaaksi.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
jättää jälkeensä
He jättivät vahingossa lapsensa asemalle.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
vaatia
Hän vaati korvausta henkilöltä, jonka kanssa hänellä oli onnettomuus.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
sulkea
Hän sulkee verhot.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
järjestää
Tyttäreni haluaa järjestää asuntonsa.