Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
asua
He asuvat yhteisessä asunnossa.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
muuttaa pois
Naapuri muuttaa pois.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
kestää
Hän tuskin kestää kipua!
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
kihlautua
He ovat salaa kihlautuneet!
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
ottaa puheeksi
Hän haluaa ottaa asian puheeksi ystävälleen.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
helpottaa
Loma tekee elämästä helpompaa.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
rakastaa
Hän rakastaa kisuaan todella paljon.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
päätyä
Kuinka päädyimme tähän tilanteeseen?
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
uskaltaa
He uskalsivat hypätä lentokoneesta.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
kuunnella
Lapset tykkäävät kuunnella hänen tarinoitaan.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
nostaa
Kontti nostetaan nosturilla.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
näyttää
Hän näyttää lapselleen maailmaa.