Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
kokea vaikeaksi
Molemmat kokevat vaikeaksi sanoa hyvästit.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
soittaa
Hän voi soittaa vain lounastauollaan.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
juuttua
Pyörä juuttui mutaan.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
tutkia
Verinäytteitä tutkitaan tässä laboratoriossa.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
täytyä mennä
Tarvitsen lomaa kiireellisesti; minun täytyy mennä!
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
suorittaa
Hän suorittaa juoksureittinsä joka päivä.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
unohtaa
Hän on unohtanut hänen nimensä nyt.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
kuulua
Vaimoni kuuluu minulle.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
ajaa pois
Hän ajaa pois autollaan.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
tapahtua
Hautajaiset tapahtuivat toissapäivänä.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
kirjoittaa muistiin
Sinun täytyy kirjoittaa salasana muistiin!
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
karata
Poikamme halusi karata kotoa.