Vocabulaire

Apprendre les adjectifs – Vietnamien

cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
comestible
les piments comestibles
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
divorcé
le couple divorcé
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
fin
la plage de sable fin
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
fidèle
un signe d‘amour fidèle
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ardent
la réaction ardente
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
nuageux
le ciel nuageux
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
varié
une offre de fruits variée
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
compétent
l‘ingénieur compétent
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
national
les drapeaux nationaux
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
différent
des crayons de couleur différents
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clair
un registre clair
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
chauffé
une piscine chauffée