Vocabulaire

Apprendre les adverbes – Vietnamien

cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
quelque chose
Je vois quelque chose d‘intéressant!
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
quelque part
Un lapin s‘est caché quelque part.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
correctement
Le mot n‘est pas orthographié correctement.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
chez soi
Le soldat veut rentrer chez lui auprès de sa famille.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
trop
Il a toujours trop travaillé.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
presque
Le réservoir est presque vide.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
Le but est là.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
aussi
Le chien est aussi autorisé à s‘asseoir à la table.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
ensemble
Nous apprenons ensemble dans un petit groupe.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
seul
Je profite de la soirée tout seul.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
en haut
Il grimpe la montagne en haut.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
déjà
As-tu déjà perdu tout ton argent en actions?