Vocabulaire

Apprendre les adverbes – Vietnamien

cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
partout
Le plastique est partout.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
aussi
Sa petite amie est aussi saoule.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
déjà
La maison est déjà vendue.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
mais
La maison est petite mais romantique.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
ensemble
Nous apprenons ensemble dans un petit groupe.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
correctement
Le mot n‘est pas orthographié correctement.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
trop
Il a toujours trop travaillé.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
autour
On ne devrait pas tourner autour d‘un problème.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
aussi
Le chien est aussi autorisé à s‘asseoir à la table.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
tous
Ici, vous pouvez voir tous les drapeaux du monde.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
assez
Elle est assez mince.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
quelque chose
Je vois quelque chose d‘intéressant!