Vocabulaire

Apprendre les verbes – Vietnamien

cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
rapporter
Le chien rapporte la balle de l’eau.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
terminer
Notre fille vient de terminer l’université.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
passer
Le Moyen Âge est passé.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
utiliser
Elle utilise des produits cosmétiques tous les jours.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
servir
Les chiens aiment servir leurs maîtres.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
descendre
L’avion descend au-dessus de l’océan.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
obtenir un arrêt maladie
Il doit obtenir un arrêt maladie du médecin.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
pratiquer
La femme pratique le yoga.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
rentrer
Il rentre chez lui après le travail.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
envoyer
Je t’envoie une lettre.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
deviner
Tu dois deviner qui je suis!
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
signifier
Que signifie ce blason sur le sol?