Vocabulaire

Apprendre les verbes – Vietnamien

cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
mélanger
Il faut mélanger différents ingrédients.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
arrêter
La femme arrête une voiture.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
donner un coup de pied
Ils aiment donner des coups de pied, mais seulement au baby-foot.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
se fâcher
Elle se fâche parce qu’il ronfle toujours.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
décider
Elle a décidé d’une nouvelle coiffure.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
tirer
Il tire le traîneau.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
convenir
Le prix convient à la calcul.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
garantir
L’assurance garantit une protection en cas d’accidents.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
corriger
La professeure corrige les dissertations des élèves.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
sauter sur
La vache a sauté sur une autre.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
trouver un logement
Nous avons trouvé un logement dans un hôtel bon marché.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
épeler
Les enfants apprennent à épeler.