Vocabulaire

Apprendre les verbes – Vietnamien

cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
penser
Qui penses-tu qui soit le plus fort ?
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
économiser
La fille économise son argent de poche.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
oublier
Elle a maintenant oublié son nom.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
couvrir
Elle couvre ses cheveux.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
voter
On vote pour ou contre un candidat.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
augmenter
L’entreprise a augmenté ses revenus.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
préparer
Elle prépare un gâteau.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
connecter
Ce pont connecte deux quartiers.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
laisser entrer
On ne devrait jamais laisser entrer des inconnus.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
louer
Il a loué une voiture.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
donner
Il lui donne sa clé.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
continuer
La caravane continue son voyage.