Vocabulaire

Apprendre les verbes – Vietnamien

cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
demander
Il a demandé son chemin.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
réveiller
Le réveil la réveille à 10h.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
retirer
Il retire quelque chose du frigo.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
créer
Qui a créé la Terre ?
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
lâcher
Vous ne devez pas lâcher la prise!
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
aimer
Elle aime beaucoup son chat.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
sonner
La cloche sonne tous les jours.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
guider
Cet appareil nous guide le chemin.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
dépenser
Nous devons dépenser beaucoup d’argent pour les réparations.
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
construire
Quand la Grande Muraille de Chine a-t-elle été construite?
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
attendre avec impatience
Les enfants attendent toujours la neige avec impatience.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
garantir
L’assurance garantit une protection en cas d’accidents.