Vocabulaire

Apprendre les verbes – Vietnamien

cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
étudier
Il y a beaucoup de femmes qui étudient à mon université.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
nommer
Combien de pays pouvez-vous nommer?
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imaginer
Elle imagine quelque chose de nouveau chaque jour.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
ramasser
Elle ramasse quelque chose par terre.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
arrêter
La femme arrête une voiture.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
commander
Elle commande un petit déjeuner pour elle-même.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
trier
J’ai encore beaucoup de papiers à trier.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
neiger
Il a beaucoup neigé aujourd’hui.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
couper
La coiffeuse lui coupe les cheveux.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
laisser passer devant
Personne ne veut le laisser passer devant à la caisse du supermarché.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
promouvoir
Nous devons promouvoir des alternatives au trafic automobile.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
enrichir
Les épices enrichissent notre nourriture.