Vocabulaire

Apprendre les verbes – Vietnamien

cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
signifier
Que signifie ce blason sur le sol?
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
monter
Il monte les marches.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
taxer
Les entreprises sont taxées de diverses manières.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
entrer
Le métro vient d’entrer en gare.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
louer
Il a loué une voiture.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
aider
Tout le monde aide à monter la tente.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
discuter
Les collègues discutent du problème.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
mesurer
Cet appareil mesure combien nous consommons.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
accepter
Je ne peux pas changer cela, je dois l’accepter.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
tuer
Je vais tuer la mouche!
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
ressentir
La mère ressent beaucoup d’amour pour son enfant.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
croire
Beaucoup de gens croient en Dieu.