Test 86
Date:
Temps passé sur le test ::
Score:
|
Thu Jan 16, 2025
|
0/10
Cliquez sur un mot
1. | Je lis une phrase. |
Tôi đọc câu.
See hint
|
2. | Je bois du café. |
Tôi uống phê.
See hint
|
3. | dix-huit |
Mười tám
See hint
|
4. | Prends un taxi la prochaine fois ! |
Lần sau xe tắc xi đi nhé
See hint
|
5. | Avez-vous des cigarettes ? |
Bạn có lá không?
See hint
|
6. | Une place près du hublot non fumeur, s’il vous plaît. |
Làm ơn chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
See hint
|
7. | Excusez-moi, comment vais-je à l’aéroport ? |
Xin lỗi, đến sân bay như thế nào?
See hint
|
8. | Voulez-vous danser ? |
Bạn có không?
See hint
|
9. | cinquante-deux |
mươi hai
See hint
|
10. | L’homme porte un chapeau. |
Người đàn ấy đội một cái mũ.
See hint
|