શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ભયાનક
ભયાનક વાતાવરણ
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
વિચિત્ર
વિચિત્ર દાડી
đắng
bưởi đắng
કડવું
કડવા ચકોતરા
yêu thương
món quà yêu thương
પ્રેમાળ
પ્રેમાળ ભેટ
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
વૈવિધ્યપૂર્ણ
વૈવિધ્યપૂર્ણ ફળપ્રસ્તુતિ
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्यचकित
आश्चर्यचकित जंगल प्रवासी
đóng
mắt đóng
બંધ
બંધ આંખો
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
સ્વમાંહણાવેલ
સ્વમાંહણાવેલ એર્ડબેરી પિયુંટ
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
પૂર્ણ
પૂર્ણ ટાકલું
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
વિદેશી
વિદેશી જોડાણ
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
પ્રસિદ્ધ
પ્રસિદ્ધ મંદિર
giận dữ
cảnh sát giận dữ
રાગી
રાગી પોલીસવાળો