શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

đơn lẻ
cây cô đơn
પ્રત્યેક
પ્રત્યેક વૃક્ષ
trống trải
màn hình trống trải
ખાલી
ખાલી સ્ક્રીન
dễ thương
một con mèo dễ thương
પ્યારા
પ્યારી બિલાડી
hiện có
sân chơi hiện có
ઉપલબ્ધ
ઉપલબ્ધ રમતગાળીની જગ્યા
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
साप्ताहिक
साप्ताहिक कचरा संग्रहण
pháp lý
một vấn đề pháp lý
કાયદાકીય
કાયદાકીય સમસ્યા
đóng
cánh cửa đã đóng
બંધ
બંધ દરવાજો
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
વિશેષ
એક વિશેષ સફરજાન
không biết
hacker không biết
અજાણ્યો
અજાણ્યો હેકર
trước đó
câu chuyện trước đó
પહેલું
પહેલી વાર્તા
lớn
Bức tượng Tự do lớn
મોટું
મોટી સ્વતંત્રતાની પ્રતિમા
có thể
trái ngược có thể
શક્ય
શક્ય વિરુદ્ધ