શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
હિમાયતી
હિમાયતી વૃક્ષ
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
કઠોર
કઠોર નિયમ
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ડરાવતો
ડરાવતો આવૃત્તિ
mắc nợ
người mắc nợ
ઋણમય
ઋણગ્રસ્ત વ્યક્તિ
thân thiện
cái ôm thân thiện
મૈત્રીપૂર્વક
મૈત્રીપૂર્વક આલિંગન
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ઉત્તમ
ઉત્તમ વિચાર
đỏ
cái ô đỏ
લાલ
લાલ વરસાદી છત્રી
đóng
cánh cửa đã đóng
બંધ
બંધ દરવાજો
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
રોજનું
રોજનું સ્નાન
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
હિંસક
હિંસક સંઘર્ષ
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
મદદરૂપ
મદદરૂપ સલાહ
đắt
biệt thự đắt tiền
મોંઘી
મોંઘી બંગલા