શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

khác nhau
bút chì màu khác nhau
વિવિધ
વિવિધ રંગના પેન્સિલ
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે વિમાન
vui mừng
cặp đôi vui mừng
प्रसन्न
प्रसन्न जोड़ी
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
પ્રતિ કલાક
પ્રતિ કલાક જાગ્યા બદલાવ
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
પૂર્ણ
પૂર્ણ કાચના ફેન
béo
con cá béo
મોટું
મોટો માછલી
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
સ્પષ્ટ
સ્પષ્ટ ચશ્મા
hiện đại
phương tiện hiện đại
આધુનિક
આધુનિક માધ્યમ
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
વૈશ્વિક
વૈશ્વિક વિશ્વઅર્થ
Slovenia
thủ đô Slovenia
સ્લોવેનિયાઈ
સ્લોવેનિયાઈ રાજધાની
không thể đọc
văn bản không thể đọc
અપઠિત
અપઠિત લખાણ
tím
hoa oải hương màu tím
બેંગણી
બેંગણી લેવેન્ડર