શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ચમકતું
ચમકતું મજાન
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
આળસી
આળસી જીવન
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ભારતીય
ભારતીય મુખાવસ
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
प्यार में
प्यार में जोड़ा
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
અવશ્ય
અવશ્ય મજા
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે વિમાન
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
તીખું
તીખુ રોટલીપર માંજણું
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत स्त्री
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ગુમ
ગુમ હોયેલ વિમાન
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
રોમાંચક
રોમાંચક કથા
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
ઉચ્ચ
ઉચ્ચ ટાવર
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
સફળ
સફળ વિદ્યાર્થીઓ