શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cô đơn
góa phụ cô đơn
એકલ
એકલ વિધુર
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत उल्का
hoàn hảo
răng hoàn hảo
સમર્થ
સમર્થ દાંત
xanh
trái cây cây thông màu xanh
વાદળી
વાદળી ક્રિસમસ વૃક્ષની ગોળિયાં
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
અસતર્ક
અસતર્ક બાળક
thật
tình bạn thật
सच्चुं
सच्ची मित्रता
ướt
quần áo ướt
ભીજેલું
ભીજેલા કપડા
thành công
sinh viên thành công
સફળ
સફળ વિદ્યાર્થીઓ
bao gồm
ống hút bao gồm
समाविष्ट
समाविष्ट स्ट्रॉ
lịch sử
cây cầu lịch sử
ઐતિહાસિક
ઐતિહાસિક પુલ
không thể qua được
con đường không thể qua được
अवाट
अवाट मार्ग
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
તૈયાર
તૈયાર દૌડકરો