શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
આધારશ
દવાઓના આધારપર રોગી
tinh tế
bãi cát tinh tế
નાજુક
નાજુક બાળુંકટ
không thông thường
loại nấm không thông thường
અસામાન્ય
અસામાન્ય પંકિ
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
मूर्खपना
मूर्खपना जोड़ी
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
ફિટ
ફિટ સ્ત્રી
không màu
phòng tắm không màu
અરંગો
અરંગો સ્નાનગૃહ
yêu thương
món quà yêu thương
પ્રેમાળ
પ્રેમાળ ભેટ
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत उल्का
xanh
trái cây cây thông màu xanh
વાદળી
વાદળી ક્રિસમસ વૃક્ષની ગોળિયાં
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
ગરીબ
ગરીબ નિવાસ
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ખાવાય
ખાવાય મરચા
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
સાફ
સાફ વસ્ત્ર