શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
सच्चुं
सच्ची मित्रता
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
ગંદા
ગંદા સ્પોર્ટશુઝ
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
પ્રસિદ્ધ
પ્રસિદ્ધ મંદિર
cms/adjectives-webp/134870963.webp
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
અદ્ભુત
અદ્ભુત ચટ્ટાણી પ્રદેશ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
અધિક
અધિક આવક
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ખરાબ
ખરાબ ધમકી
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
સ્વદેશી
સ્વદેશી ફળ
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
પુરુષ
પુરુષ શરીર
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
અંધારો
અંધારી રાત
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ઓવાલ
ઓવાલ મેઝ
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
અજીબ
અજીબ ચિત્ર
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
असंभावित
एक असंभावित फेंक