શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
મજબૂત
મજબૂત તૂફાન
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
ગંભીર
ગંભીર ભૂલ
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
અજીબ
અજીબ ખોરાકની આદત
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
નિદ્રાળુ
નિદ્રાળુ અવસ્થા
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
કાયમી
કાયમી સંપત્તિ નિવેશ
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
સારું
સારી શાકભાજી
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
પાગલ
પાગલ વિચાર
ngang
đường kẻ ngang
આડાળ
આડાળ રેખા
đen
chiếc váy đen
કાળો
એક કાળી ડ્રેસ
có lẽ
khu vực có lẽ
સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
તળાંકિત
તળાંકિત જોડાણ
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
मूर्खपना
मूर्खपना जोड़ी