શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
આરામદાયક
આરામદાયક અવકાશ
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
असमझाव
एक असमझाव दुर्घटना
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ઉભો
ઉભો ચટ્ટાણ
hình dáng bay
hình dáng bay
એરોડાયનામિક
એરોડાયનામિક આકાર
đã mở
hộp đã được mở
ખોલાયેલું
ખોલાયેલું ડબ્બો
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
હિમાયતી
હિમાયતી વૃક્ષ
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ધ્યાનપૂર્વક
ધ્યાનપૂર્વક કાર ધોવું
thân thiện
đề nghị thân thiện
મૈત્રીપૂર્વક
મૈત્રીપૂર્વક પ્રસ્તાવ
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
संबंधित
संबंधित हस्तलक्षण
mắc nợ
người mắc nợ
ઋણમય
ઋણગ્રસ્ત વ્યક્તિ
cổ xưa
sách cổ xưa
પ્રાચીન
પ્રાચીન પુસ્તકો
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ભયાનક
ભયાનક હાય