શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

có mây
bầu trời có mây
વાદળદાર
વાદળદાર આકાશ
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उत्साही
उत्साही प्रतिसाद
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
બીજું
બીજા વૈશ્વિક યુદ્ધમાં
tròn
quả bóng tròn
ગોળ
ગોળ બોલ
đầy
giỏ hàng đầy
પૂર્ણ
પૂર્ણ ખરીદદારીની ગાળી
bất công
sự phân chia công việc bất công
અનંતરવાળું
અનંતરવાળી કાર્ય વહેવાટ
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ચાલાક
ચાલાક શિયાળુ
có thể
trái ngược có thể
શક્ય
શક્ય વિરુદ્ધ
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
પ્રસિદ્ધ
પ્રસિદ્ધ એફિલ ટાવર
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
તીવ્ર
તીવ્ર ભૂકંપ
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
મૂર્ખ
મૂર્ખ છોકરો
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
છેલ્લું
છેલ્લું ઇચ્છાશક્તિ