શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
લોકપ્રિય
લોકપ્રિય કોન્સર્ટ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
સાંજવો
સાંજવો સૂર્યાસ્ત
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
લાલ
લાલ વરસાદી છત્રી
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
અપઠિત
અપઠિત લખાણ
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે વિમાન
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
અંધારો
અંધારી રાત
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
બિના વાદળના
બિના વાદળનું આકાશ
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
અસામાન્ય
અસામાન્ય પંકિ
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
અતિયાંતિક
અતિયાંતિક સર્ફિંગ
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
નજીક
નજીક લાયનેસ
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
શરાબી
શરાબી પુરુષ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
સફળ
સફળ વિદ્યાર્થીઓ