શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

tối
đêm tối
અંધારો
અંધારી રાત
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
પ્રતિભાશાળી
પ્રતિભાશાળી વેશભૂષા
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत उल्का
đậm đà
bát súp đậm đà
હૃદયસ્પર્શી
હૃદયસ્પર્શી સૂપ
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
સારું
સારી શાકભાજી
vui mừng
cặp đôi vui mừng
प्रसन्न
प्रसन्न जोड़ी
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ચાલાક
ચાલાક શિયાળુ
rộng
bãi biển rộng
પહોળું
પહોળો સમુદ્ર કિનારો
vô tận
con đường vô tận
અનંત
અનંત રસ્તો
tươi mới
hàu tươi
તાજું
તાજી ઓસ્ટર્સ
ngang
đường kẻ ngang
આડાળ
આડાળ રેખા
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
भयानक
भयानक गणना