શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

rụt rè
một cô gái rụt rè
લાજીવંત
લાજીવંત કન્યા

đã mở
hộp đã được mở
ખોલાયેલું
ખોલાયેલું ડબ્બો

lén lút
việc ăn vụng lén lút
ગુપ્ત
ગુપ્ત મીઠાઈ

cô đơn
góa phụ cô đơn
એકલ
એકલ વિધુર

ấm áp
đôi tất ấm áp
ગરમ
ગરમ જુરાબો

hiện đại
phương tiện hiện đại
આધુનિક
આધુનિક માધ્યમ

giống nhau
hai mẫu giống nhau
સમાન
બે સમાન પેટરન

hài hước
trang phục hài hước
વિનોદી
વિનોદી વેશભૂષા

thật
tình bạn thật
सच्चुं
सच्ची मित्रता

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
દ્રશ્યમાન
દ્રશ્યમાન પર્વત

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
નિદ્રાળુ
નિદ્રાળુ અવસ્થા
