શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
લાજીવંત
લાજીવંત કન્યા
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
ખોલાયેલું
ખોલાયેલું ડબ્બો
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
ગુપ્ત
ગુપ્ત મીઠાઈ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
એકલ
એકલ વિધુર
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
ગરમ
ગરમ જુરાબો
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
આધુનિક
આધુનિક માધ્યમ
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
સમાન
બે સમાન પેટરન
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
વિનોદી
વિનોદી વેશભૂષા
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
सच्चुं
सच्ची मित्रता
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
દ્રશ્યમાન
દ્રશ્યમાન પર્વત
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
નિદ્રાળુ
નિદ્રાળુ અવસ્થા
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
આડાળ
આડાળ રેખા