શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ભારી
ભારી સોફો
bao gồm
ống hút bao gồm
समाविष्ट
समाविष्ट स्ट्रॉ
cổ xưa
sách cổ xưa
પ્રાચીન
પ્રાચીન પુસ્તકો
xa
chuyến đi xa
વ્યાપક
વ્યાપક પ્રવાસ
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
દ્રશ્યમાન
દ્રશ્યમાન પર્વત
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
ગરીબ
ગરીબ નિવાસ
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
કાનૂની
કાનૂની બંદૂક
vui mừng
cặp đôi vui mừng
प्रसन्न
प्रसन्न जोड़ी
đầy
giỏ hàng đầy
પૂર્ણ
પૂર્ણ ખરીદદારીની ગાળી
nhẹ
chiếc lông nhẹ
હલકો
હલકી પર
vô giá
viên kim cương vô giá
અમૂલ્ય
અમૂલ્ય હીરા
đậm đà
bát súp đậm đà
હૃદયસ્પર્શી
હૃદયસ્પર્શી સૂપ