શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
તળાંકિત
તળાંકિત જોડાણ
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે વિમાન
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
રમણીય
રમણીય અભિગમ
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
મૂર્ખ
મૂર્ખ યોજના
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
બાહ્ય
બાહ્ય સ્ટોરેજ
trước
đối tác trước đó
પહેલાનો
પહેલાનો ભાગીદાર
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
નબળું
નબળી રોગી
say xỉn
người đàn ông say xỉn
શરાબી
શરાબી પુરુષ
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
પ્રસિદ્ધ
પ્રસિદ્ધ મંદિર
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ઉભો
ઉભો ચટ્ટાણ
bao gồm
ống hút bao gồm
समाविष्ट
समाविष्ट स्ट्रॉ
thật
tình bạn thật
सच्चुं
सच्ची मित्रता