શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
તિગણું
તિગણું મોબાઇલ ચિપ
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
प्रतिवर्षीय
प्रतिवर्षीय कार्निवाल
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
બંધ
બંધ દરવાજો
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ભયાનક
ભયાનક હાય
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
મહત્વપૂર્ણ
મહત્વપૂર્ણ તારીખો
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
નબળું
નબળી રોગી
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
આવતીકાલિક
આવતીકાલિક ઊર્જા ઉત્પાદન
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
ચુપચાપ
ચુપચાપ કન્યાઓ
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
એરોડાયનામિક
એરોડાયનામિક આકાર
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
લાજીવંત
લાજીવંત કન્યા
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
અસામાન્ય
અસામાન્ય પંકિ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર