શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

bão táp
biển đang có bão
તૂફાની
તૂફાની સમુદ્ર
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ચાલાક
ચાલાક શિયાળુ
đầy
giỏ hàng đầy
પૂર્ણ
પૂર્ણ ખરીદદારીની ગાળી
nam tính
cơ thể nam giới
પુરુષ
પુરુષ શરીર
ít nói
những cô gái ít nói
ચુપચાપ
ચુપચાપ કન્યાઓ
quốc gia
các lá cờ quốc gia
રાષ્ટ્રીય
રાષ્ટ્રીય ધ્વજ
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ભયાનક
ભયાનક બોક્સર
bao gồm
ống hút bao gồm
समाविष्ट
समाविष्ट स्ट्रॉ
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
સહાયક
સહાયક મહિલા
hiếm
con panda hiếm
દુર્લભ
દુર્લભ પાંડા
bạc
chiếc xe màu bạc
ચાંદીનું
ચાંદીનો વાહન
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
અજીબ
અજીબ ચિત્ર