શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
પ્રથમ
પ્રથમ વસંતના ફૂલો
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
અનંતરવાળું
અનંતરવાળી કાર્ય વહેવાટ
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
આરામદાયક
આરામદાયક અવકાશ
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
કઠોર
કઠોર નિયમ
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
એકવારી
એકવારીની નદીની બંધ
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
ઉપજાઊ
ઉપજાઊ માટી
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
અરંગો
અરંગો સ્નાનગૃહ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधा पेय
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
રોમાંચક
રોમાંચક કથા
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
રસપ્રદ
રસપ્રદ દ્રવ
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
નિદ્રાળુ
નિદ્રાળુ અવસ્થા
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
खराब
एक खराब बाढ़