શબ્દભંડોળ

ક્રિયાવિશેષણ શીખો – Vietnamese

cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
કદી ન
કોઈને કદી પરાજય સ્વીકારવો જોઈએ નહીં.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
કોઈપણ સમય
તમે અમારે કોઈપણ સમય કોલ કરી શકો છો.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
વધુ
મોટા બાળકોને વધુ પોકેટ મની મળે છે.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
પણ
કુતરો પણ મેઝમાં બેઠવાનું છે.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
ઉપર
ઉપર, શ્રેષ્ઠ દૃશ્ય છે.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
સાથે
અમે એક નાની જૂથમાં સાથે શીખીએ છીએ.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
ફરી
તેમ ફરી મળ્યા.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
નીચે
તે ઉપરથી નીચે પડી જાય છે.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
બહાર
અમે આજે બહાર ખોરવાનું છે.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
કાલે
કોઈ જાણતો નથી કે કાલે શું થશે.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
માં
તેઓ પાણીમાં કૂદી ગયા.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
પહેલેથી
ઘર પહેલેથી વેચાયેલું છે.