શબ્દભંડોળ
Vietnamese – ક્રિયાપદો | લિસનિંગ કોમ્પ્રીહેન્સન ટેસ્ટ
-
GU
Gujarati
- AR Arabic
- DE German
- EN English (US)
- EN English (UK)
- ES Spanish
- FR French
- IT Italian
- JA Japanese
- PT Portuguese (PT)
- PT Portuguese (BR)
- ZH Chinese (Simplified)
- AD Adyghe
- AF Afrikaans
- AM Amharic
- BE Belarusian
- BG Bulgarian
- BN Bengali
- BS Bosnian
- CA Catalan
- CS Czech
- DA Danish
- EL Greek
- EO Esperanto
- ET Estonian
- FA Persian
- FI Finnish
- HE Hebrew
- HI Hindi
- HR Croatian
- HU Hungarian
- HY Armenian
- ID Indonesian
- KA Georgian
- KK Kazakh
- KN Kannada
- KO Korean
- KU Kurdish (Kurmanji)
- KY Kyrgyz
- LT Lithuanian
- LV Latvian
- MK Macedonian
- MR Marathi
- NL Dutch
- NN નીટ
- NO Norwegian
- PA Punjabi
- PL Polish
- RO Romanian
- RU Russian
- SK Slovak
- SL Slovenian
- SQ Albanian
- SR Serbian
- SV Swedish
- TA Tamil
- TE Telugu
- TH Thai
- TI Tigrinya
- TL Tagalog
- TR Turkish
- UK Ukrainian
- UR Urdu
-
VI
Vietnamese
- AR Arabic
- DE German
- EN English (US)
- EN English (UK)
- ES Spanish
- FR French
- IT Italian
- JA Japanese
- PT Portuguese (PT)
- PT Portuguese (BR)
- ZH Chinese (Simplified)
- AD Adyghe
- AF Afrikaans
- AM Amharic
- BE Belarusian
- BG Bulgarian
- BN Bengali
- BS Bosnian
- CA Catalan
- CS Czech
- DA Danish
- EL Greek
- EO Esperanto
- ET Estonian
- FA Persian
- FI Finnish
- HE Hebrew
- HI Hindi
- HR Croatian
- HU Hungarian
- HY Armenian
- ID Indonesian
- KA Georgian
- KK Kazakh
- KN Kannada
- KO Korean
- KU Kurdish (Kurmanji)
- KY Kyrgyz
- LT Lithuanian
- LV Latvian
- MK Macedonian
- MR Marathi
- NL Dutch
- NN નીટ
- NO Norwegian
- PA Punjabi
- PL Polish
- RO Romanian
- RU Russian
- SK Slovak
- SL Slovenian
- SQ Albanian
- SR Serbian
- SV Swedish
- TA Tamil
- TE Telugu
- TH Thai
- TI Tigrinya
- TL Tagalog
- TR Turkish
- UK Ukrainian
- UR Urdu
- VI Vietnamese
0
0
ઓડિયો સાંભળો પછી ઈમેજ પર ક્લિક કરો:
આગળ
rời đi | Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
rời đi | Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
રજા | પ્રવાસીઓ બપોરના સમયે બીચ છોડી દે છે.
nhìn rõ | Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
nhìn rõ | Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
સ્પષ્ટ જુઓ | હું મારા નવા ચશ્મા દ્વારા બધું સ્પષ્ટપણે જોઈ શકું છું.
tuyết rơi | Hôm nay tuyết rơi nhiều.
tuyết rơi | Hôm nay tuyết rơi nhiều.
બરફ | આજે ખૂબ જ બરફ પડ્યો.
cán | Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cán | Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
દોડવું | એક સાયકલ સવારને કારે અડફેટે લીધો હતો.