ટેસ્ટ 86



તારીખ:
પરીક્ષણમાં વિતાવેલો સમય::
Score:


Sun Oct 06, 2024

0/10

એક શબ્દ પર ક્લિક કરો
1. I read a sentence.
Tôi đọc câu.   See hint
2. I drink coffee.
Tôi uống phê.   See hint
3. eighteen
Mười   See hint
4. Take a taxi next time!
Lần sau xe tắc xi đi nhé   See hint
5. Do you have cigarettes?
Bạn có lá không?   See hint
6. A window seat, non-smoking, please.
Làm ơn chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.   See hint
7. Excuse me, how do I get to the airport?
Xin lỗi, đến sân bay như thế nào?   See hint
8. Would you like to dance?
Bạn có không?   See hint
9. fifty-two
mươi hai   See hint
10. The man is wearing a hat.
Người đàn ấy đội một cái mũ.   See hint