ટેસ્ટ 92
તારીખ:
પરીક્ષણમાં વિતાવેલો સમય::
Score:
|
Mon Oct 07, 2024
|
0/10
એક શબ્દ પર ક્લિક કરો
1. | I write. |
Tôi .
See hint
|
2. | People are drinking champagne. |
Mọi người rượu sâm banh.
See hint
|
3. | The children are cleaning the bicycles. |
con lau xe đạp.
See hint
|
4. | I suggest that we meet on the weekend. |
Tôi đề , chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
See hint
|
5. | thirty |
Ba
See hint
|
6. | When do we land? |
Bao giờ ta hạ cánh?
See hint
|
7. | Can one reserve a room here? |
Ở đây thể đặt trước phòng khách sạn được không?
See hint
|
8. | Are you waiting for someone? |
đang đợi ai à?
See hint
|
9. | I need pens and markers. |
cần bút bi và bút dạ.
See hint
|
10. | The man has a long nose. |
Người đàn ấy có mũi dài.
See hint
|