Kalmomi

Koyi Maganganu – Vietnamese

cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
abu
Na ga wani abu mai kyau!
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
jiya
Ana ruwan sama da wuri jiya.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
kasa
Ya fadi daga sama zuwa kasa.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
da sauri
An jera bukatun kan bukata nan da sauri.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
duk
Nan zaka ga dukin hoshin duniya.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
kowace inda
Plastic yana kowace inda.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
gobe
Ba a san abin da zai faru gobe ba.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ciki
Su biyu suna shigo ciki.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
koda yaushe
Shin zan iya rinkuwa da hakan koda yaushe?
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
yanzu
Zan kira shi yanzu?
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
nan
Manufar nan ce.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
kawai
Ta kawai tashi.