Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
rufe
Yaro ya rufe kunnensa.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
fiddo
Kifi ya fiddo daga cikin ruwa.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
ci abinci
Mu ke son mu ci abinci cikin gadonmu.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
maida
Muryarta ta maida murya mai kyau.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
nuna
Ya nuna duniya ga ɗansa.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cire
Aka cire guguwar kasa.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
wuce
Motar ta wuce kashin itace.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
zargi
Jagora ya zargi ma‘aikin.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
rera
Yaran suna rera waka.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
tura
Motar ta tsaya kuma ta buƙaci a tura ta.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
faru
Janaza ta faru makon jiya.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
gaya
Maigida ya gaya cewa zai sa shi fita.