Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
rubuta
Ya rubuta wasiƙa.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
haɗa
Koyon yaren ya haɗa dalibai daga duk fadin duniya.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
rubuta
Kana buƙata a rubuta kalmar sirri!
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
faɗa
Ƙungiyar zabe suna faɗa da wuta daga sama.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
kare
Dole ne a kare ‘ya‘yan yara.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
koshi
Na koshi tuffa.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
fassara
Ya fassara rubutun da mazurna.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
shiga
Makota masu sabon salo suke shiga a sama.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
bai wa
Kada ka bai wa wani abin daidai ba!
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
shiga
Ku shiga!
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
tabbata
Asuransi ta tabbata samun kari a lokacin hatsari.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
yi tunani
Ya kamata ka yi tunani ina ne!