Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
buga
An buga talla a cikin jaridu.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
hade
Kamfanonin suna hade da hanyoyi dayawa.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
k‘are
Yarinyar mu ta k‘are makaranta.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
faɗa
Ma‘aikatan wasan suna faɗa tsakaninsu.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
yanka
Ake yankan zanen zuwa girman da ake buƙata.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
da
‘Yar uwarmu ta da ranar haihuwarta yau.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
shiga
Makota masu sabon salo suke shiga a sama.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
maida
A lokacin azurfa, akwai buƙatar a maida abincin da ake ci.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
ƙunshi
Kifi, wara da madara suna ƙunshi maniyyi sosai.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
duba
Ta duba ta hanyar mazubi.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
haduwa
Wannan lokaci suka haduwa a cikin gado.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
zubar daga
Bull ya zubar mutumin daga kansa.