Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
shigo
Ana shigowa da kayayyaki daga kasashen duniya.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
dawo da
Na dawo da kudin baki.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
magana
Ya yi magana ga taron.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
hada
Akwai buƙatar a hada ingrediyoyin daban-daban.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
faɗa
Ma‘aikatan wasan suna faɗa tsakaninsu.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
kwance
Yaran sun kwance tare a cikin ciɗa.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
watsa masa kai
Yaron ya watsa kai ga maganar mahaifiyarsa.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
jin tsoro
Yaron yana jin tsoro a dakin daji.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
duba baya
Ta duba baya ga ni kuma ta murmushi.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
gudu
Mawakinmu ya gudu.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
kara
Al‘ummar ta kara sosai.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
bincika
Astronotai suna son binciken sararin samaniya.